Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
porcelain clay


noun
a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar);
used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)
Syn:
china clay, china stone, kaolin, kaoline, terra alba
Members of this Topic:
art paper
Hypernyms:
clay
Substance Holonyms:
Kaopectate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "porcelain clay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.